Chi tiết sản phẩm: |
Mô tả ngắn: Máy In Đa Chức Năng Panasonic Mô tả chi tiết: CHỨC NĂNG CHUNG - Dạng máy: Desktop
- Công cụ in Laser
- Khay tài liệu: 2 khay cho fax/copy
- Dung lượng bộ nhớ (vận hành và lưu trữ): 32 MB
- Giao tiếp máy tính: Cổng USB 2.0
- Công cụ quét đọc: CCD lắp phương ngang cố định
- Caller ID Ready: FSK/DTMF
- Chuẩn quay số: Tone (DTMF)/Pulse
- Khay nạp tài liệu tự động: 40 tờ
- Khay giấy: 250 tờ
- Khay giấy đa công dụng: Nhãn, phong bì, giấy láng, giấy dày, giấy trong (Nạp từng tờ)
- Thời gian sưởi khởi động: Khoảng 15 giây (20 độ C)
CHỨC NĂNG IN - Giao tiếp máy tính: Cổng USB 2.0
- Tốc độ in 18 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Hệ điều hành tương thích: Windows 98/Me/2000/XP/Vista
- Driver giả lập: GDI
- Hỗ trợ khổ giấy: A4/Letter/Legal
CHỨC NĂNG COPY - Thời gian copy trang đầu tiên: Khoảng 17 giây (A4)
- Tốc độ copy: 18 bản/phút
- Số lượng bản copy: đến 99 bản
- Khả năng phóng ảnh: 25% ~ 200% (mỗi bước 5%)
- Chức năng xếp theo trang: có
CHỨC NĂNG SCAN - Quét màu: Đọc 48-bit, xuất ra 24-bit
- Quét đơn sắc: Đọc 16-bit, xuất ra 8-bit
- Độ phân giải: 600 x 1200 dpi (quang học) ; 9600 x 9600 dpi (nội suy)
- Driver scan: TWAIN 18
CHỨC NĂNG FAX - Tương thích: ITU-TG3
- Khổ giấy: A4/Letter
- Bề rộng quét: 208 mm
- Tốc độ Modem: 33.6 kbps tự điều chỉnh
- Tốc độ truyền: Khoảng 4 giây/trang (từ bộ nhớ với chế độ ECM-MMR)
- Kỹ thuật nén: MH/MR/MMR
- Độ phân giải: Standard/Fine/Super Fine/Photo
- Thang sắc độ (Halftone): 64 cấp
- Bộ nhớ gửi: Tối đa 150 trang
- Bộ nhớ nhận: Tối đa 170 trang
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ - Chế độ sưởi: Khoảng 11W
- Chế độ nghỉ (Stand-by): Khoảng 430W
- Chế độ copy: Khoảng 340W
- Công suất tối đa: Khoảng 900W (khi đèn ép nhiệt hoạt động)
- Nguồn điện: AC 220-240V, 50/60Hz
- Kích thước (RxSxC): 440 x 445 x318 mm
- Trọng lượng: Khoảng 15.5 Kg
|