Model Name | M-18S | M-18W |
Kích thước | Kích thước ngoài | W1480 x D146 x H1014 mm | W1980 x D146 x H1014 mm |
(Với chân đứng) | W1480 x D744 x H1947 mm | W1980 x D744 x H1947 mm |
Khối lượng (chưa có máy in và chân đứng) | 20.3 Kg | 25.0 Kg |
Vùng làm việc | Kích thước bảng | W1300 x H910 mm | W1800 x H910 mm |
Vùng đọc | W1280 x H900 mm | W1780 x H900 mm |
Số trang | 2 |
Phương thức điều khiển bảng | Tự động/Bằng tay |
Thước | 50mm (2 inches) Squares |
Cổng USB | 3 cổng: cổng B-Type (cho máy tính), cổng A-Type (cho máy in) và cho USB Flash Memory |
Phương thức đọc | CIS (Contact Image Sensor) |
Printer | Máy in tương thích | Máy in phun: HP PCL3e, PCL3GUI/EPSON Single Function Printer |
Giấy in | A4-size(210x297mm)/Letter-size(8.5”x11”) Plain Paper |
Màu | Màu/Trắng đen |
Độ phân giải | 300 dpi(11.8 x 11.8 dot/mm) |
Giao thức | USB 2.0 |
Kết nối máy tính | Giao thức | USB 2.0 |
Hệ điều hành tương thích | Windows XP(Home Edition/Professional Edition Service Pack 3 or later), Windows Vista (32bit/64 bit), Windows 7 (32bit/64 bit) Apple Macintosch computer with USB port, Mac OS x 10.5 or greater |
Định dạng file | JPEG |
Dữ liệu ra | Màu sắc | Màu/Trắng đen |
Thiết bị nhớ | USB Flash Memory |
Định dạng file | JPEG |
Nguồn | Nguồn điện | AC100V-240V, 50-60Hz |
Điện năng tiêu thụ | 2W or less(chờ), 5W(khi mở), 12W(vận hành) |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ | 10C-35C |
Độ ẩm | 30%-85% |
Cài đặt | Treo tường hoặc chân đứng (tùy chọn chân đứng) |
Phụ kiện | Bút (đen, đỏ, xanh dương, xanh lá), dụng cụ xóa bảng, AC Power Adaptor, Dây điện(2.5m), cáp USB (3m), khung gắn tường, hướng dẫn an toàn, tài liệu người dùng, hướng dẫn cài đặt |
Tùy chọn: chân đứng với bánh xe | Kích thước: W1270xD640xH1450mm, Khối lượng: 10.5kg |